GM-10 (for 1000kgf)
Mã tời | GM-10 |
Tải trọng tời | 9800N (1000kgf) |
Dung lượng tang trống | φ8X35m |
Tỷ số truyền | 1/12.6 |
Mã tời | GM-10 |
Tải trọng tời | 9800N (1000kgf) |
Dung lượng tang trống | φ8X35m |
Tỷ số truyền | 1/12.6 |
Lực quay tời 1 | 1st layer : 133N (13.5kgf) |
Lực quay tời 2 | 2nd layer : 157N (16.0kgf) |
Lực quay tời 3 | 3rd layer : 182N (18.5kgf) |
Chiều dài tay quay | 300mm |
Trọng lượng | 16.4 kg |
Bản vẽ | GM-10.pdf |